Bảng báo giá đá lát sân vườn 30×60, 30×30 áp dụng từ tháng 01 năm 2022 gồm các mẫu khò nhám, băm mặt phú yên, đỏ đậm bình định, tổ ong, bình định, campuchia …
Mục lục
- 1 Bảng báo giá đá lát sân vườn mới nhất
- 2 gạch lát vỉa hè 01
- 3 gạch vỉa hè 01
- 4 gạch terrazzo 01
- 5 gạch lát sân vườn terrazzo TR2923
- 6 Gạch lát vỉa hè sân vườn Terrazzo mxa029
- 7 Gạch lát vỉa hè sân vườn Terrazzo mxa030
- 8 Gạch lát vỉa hè sân vườn Terrazzo mxa031
- 9 Gạch lát vỉa hè sân vườn Terrazzo mxa032
- 10 Gạch lát vỉa hè sân vườn Terrazzo mxa033
- 11 Gạch lát vỉa hè sân vườn Terrazzo mxa027
- 12 Gạch lát vỉa hè sân vườn Terrazzo mxa028
- 13 Gạch terrazzo 40×40 chữ thập xanh 24004trzct
- 14 Gạch terrazzo 40×40 chữ thập xi măng 24003trzct
- 15 Gạch terrazzo 40×40 chữ thập vàng 24002trzct
- 16 Gạch terrazzo 40×40 chữ thập đỏ 24001trzct
- 17 Gạch terrazzo mắt nai xanh 24004trzn
Bảng báo giá đá lát sân vườn mới nhất

Tại các tỉnh thành, tp hồ chí minh hay tại Hà nội, và trên website https://gachgranite.asia/ Hoặc quý khách hàng có thể đến trực tiếp showroom của chúng tôi để có được giá tốt nhất sản phẩm đá lát sân vườn (đá tự nhiên) tốt nhất, hay cách nhanh nhất hãy gọi hotline 0948298698 cho chúng tôi và có ngay Bảng báo giá đá lát sân vườn 30×60 30×30, 10×60, … nhanh nhất chỉ (50s)
>> Tham khảo: mẫu Gạch block lát vỉa hè & sân vườn ở Hà Nội, hải phòng, hưng yên, thái bình 22
đá bóc xanh rêu quy cách
STT | Tên sản phẩm | Quy cách | Đơn giá/m2 |
1 | đá bóc xanh rêu dày 12 ±2 | 200×100 | 155.000 |
2 | đá bóc xanh rêu dày 12 ±2 | 300×150 | 170.000 |
3 | đá chẻ dày 18 ±2 | 300×600 | 215.000 |
4 | đá chẻ dày 12 ±2 | 200×100 | 95.000 |
5 | đá chẻ dày 12 ±2 | 300×150 | 115.000 |
6 | đá ghép ong | 500×100 | 270.000 |
đá tổ ong cắt quy cách
STT | Tên sản phẩm | Quy cách | Đơn giá/m2 |
1 | đá tổ ong dày 12 ±2 | 200×100 | 115.000 |
2 | đá tổ ong dày 12 ±2 | 300×150 | 125.000 |
3 | đá tổ ong dày 18 ±2 | 300×600 | 245.000 |
4 | đá tổ ong dày 30 ±3 | 300×600 | 245.000 |
5 | đá tổ ong dày 18 ±2 | 300×100 | 170.000 |
6 | đá tổ ong dày 12 ±2 | 600×100 | 175.000 |
7 | đá tổ ong dày 12 ±2 | 600×150 | 175.000 |
đá thô cắt quy cách 30×60 dày 18 ±2
STT | Tên sản phẩm | Quy cách | Đơn giá/m 2 |
1 | đá trắng suối lau | 300×600 | 175.000 |
2 | đá trắng xuân sơn | 300×600 | 175.000 |
3 | đá tím hoa cà | 300×600 | 179.000 |
4 | đá tím khánh hòa | 300×600 | 179.000 |
5 | đá trắng bình định | 300×600 | 229.000 |
6 | đá đen thành châu | 300×600 | 229.000 |
7 | đỏ nhạt bình định | 300×600 | 289.000 |
8 | đá đen sông hinh | 300×600 | 289.000 |
9 | đá bazam xám | 300×600 | 389.000 |
10 | đá bazam kiến | 300×600 | 309.000 |
11 | đá ynan nhám ánh kim | 300×600 | 359.000 |
12 | đá ynan nhám ánh kim | 600×600 | 479.000 |
13 | đá sọc dưa mài cát | 300×600 | 429.000 |
14 | đá sọc dưa mài cát | 300×300 | 399.000 |
15 | đá sọc dưa mài hone – đậm | 300×600 | 459.000 |
16 | đá sọc dưa mài hone – nhạt | 300×600 | 375.000 |
17 | đá trắng muối tiêu | 300×600 | 359.000 |
18 | đá trắng muối A | 300×600 | 319.000 |
19 | Đá bluestone mài cát | 300×600 | 419.000 |
20 | Đá bluestone giả cổ | 300×600 | 499.000 |
21 | Đá bluestone giả cổ mẻ cạnh | 400×400 | 535.000 |
22 | đá xanh thanh hóa | 300×600 | 299.000 |
23 | đá xanh thanh hóa hone | 300×600 | 329.000 |
Đá 30×60 dày 50 – 60 mm
STT | Tên sản phẩm | Quy cách | Đơn giá/viên |
1 | đá phước hòa dày 50 | 300×600 | 59.000 |
2 | đá đen bình định lột mặt dày 50 | 300×600 | 169.000 |
3 | đá vàng bình định lột mặt dày 50 | 300×600 | 179.000 |
4 | đá trắng bình định lột mặt dày 50 | 300×600 | 139.000 |
5 | đá vàng sộ lồi dày 60 | 300×600 | 189.000 |
6 | đá đen sộ lồi dày 60 | 300×600 | 198.000 |
7 | Thớt tổ ong – vuông | dày 50mm | 59.000 |
8 | Thớt tổ ong – tròn gõ tay | dày 50mm | 69.000 |
Thớt tổ ong thô – ∅ 300 – 350mm | dày 40mm | 79.000 |
đá khò nhám 600×300 dày 18 ∓2

STT | Tên sản phẩm | Quy cách | Đơn giá/m 2 |
1 | đá trắng suối lau khò | 300×600 | 189.000 |
2 | đá trắng xuân sơn khò | 300×600 | 239.000 |
3 | đá tím hoa cà khò | 300×600 | 199.000 |
4 | đá tím khánh hòa khò | 300×600 | 219.000 |
5 | đá trắng bình định khò | 300×600 | 239.000 |
6 | đá trắng đắknông khò | 300×600 | 199.000 |
7 | đá trắng xuân sơn khò | 300×600 | 239.000 |
8 | đá trắng vân mây khò | 300×600 | 229.000 |
9 | đá xám xuân sơn khò | 300×600 | 269.000 |
10 | đá đen thành châu khò | 300×600 | 254.000 |
11 | đá trắng hoàng trà khò | 300×600 | 284.000 |
12 | đá nâu phước hòa khò | 600×600 | 284.000 |
13 | đá hồng xuân dung khò | 300×600 | 274.000 |
14 | đá đỏ bình định nhạt khò | 300×300 | 324.000 |
15 | đá xanh bình định khò | 300×600 | 314.000 |
16 | đá đen da trăn khò | 300×600 | 294.000 |
17 | đá đen sông hinh khò | 300×600 | 295.000 |
18 | đá đen granida khò | 300×600 | 255.000 |
19 | đá đen phú yên khò | 300×600 | 399.000 |
20 | đá bazan khò | 300×600 | 429.000 |
21 | Đá bluestone khò chải dày 30mm ±3 | 600×300 | 509.000 |
22 | đá xanh đại dương khò dày 30mm ±3 | 300×600 | 539.000 |
Mời các bạn tham khảo gạch terrazzo 40×40 lát sân chống trơn hiệu quả có giá thành phải chăng
hỗ trợ mua hàng 24/7 : 0948.298.698
-
gạch lát vỉa hè 01
₫115,000 -
gạch vỉa hè 01
₫98,000 -
gạch terrazzo 01
₫115,000
đá băm mặt 600×300 dày 18 ±2

STT | Tên sản phẩm | Quy cách | Đơn giá/m2 |
1 | đá xám hoa sơn băm | 600×300 | 259.000 |
2 | đá đen granida băm | 600×300 | 269.000 |
3 | đá đen granida băm | 300×300 | 231.000 |
4 | đá xanh thanh hóa băm | 300×600 | 335.000 |
5 | đá vàng bình định băm | 600×300 | 389.000 |
Việc sử dụng đá lát sân vườn 30×60, 30×30, 15×15, 15×30 tự nhiên kết hợp cùng cảnh quan trong sân vườn bắt nguồn từ thời Hy Lạp cổ đại. Nơi tập hợp của các nhà điêu khắc nghệ thuật nổi tiếng kế thừa kỹ thuật của người Ai Cập, đầu tiên là từ các đồ đồng cho đến đá tự nhiên
đá lát sân vườn 2022
hiện nay cũng có một số công trình muốn tiết kiệm chi phí nên đã tìm kiềm gạch sân vườn để trang trí cho không gian sân vườn, nhưng tuổi thọ và độ sang trọng không bằng đá tự nhiên.
đá granite phun cát 30×60


STT | Tên sản phẩm | Quy cách | Đơn giá/m2 |
1 | đá đen granida phun cát | 600×300 | 319.000 |
2 | đá bazan xám phun cát | 600×300 | 435.000 |
3 | đá bazan đen phun cát | 600×300 | 495.000 |
4 | đá xanh thanh hóa phun cát | 300×600 | 335.000 |
5 | đá xanh ngọc lặc phun cát | 600×300 | 365.000 |
Đá Hoa Cương Đức Nguyễn còn cung cấp đá trang trí, bó vỉa, theo quy cách và cắt quy: 100×200, 100×300, 400×400 … cách theo yêu cầu của khách hàng …
- Đá quy cách 60×30 là đá tự nhiên nên có sự biến thiên về màu sắc, vân đá ngẫu nhiên, độ dày cò dung size ±2
- Bảng báo giá đá lát sân vườn 30×60, 30×30 chưa bao gồm thuế GTGT
- Bảng báo giá đá lát sân vườn 30×60 chưa bao gồm phí vận chuyển từ kho Đức Nguyễn tại Tphcm
- Nhân công xẻ chỉ ram dốc không chặn đầu 18.000 đ/ viên, có chặn đầu: 23.000 đ/viên
- Nhân công xẻ chỉ đá 2cm/2cm : 23.000 đ/viên
Bảng báo giá đá lát sân vườn 30×60, 30×30 tham khảo ngay áp dụng từ ngày 02 tháng 03 năm 2022 cho đến khi có thông báo mới
Hotline hỗ trợ báo giá 24/7: 0948.298.698
Xem video đá đỏ đâm ruby bình định !
Rất Rất mong nhận được sự ủng hộ của quý khách hàng gần xa, hân hạnh được chào đón Quý Khách
Nơi bán đá lát sân vườn rẻ nhất & thi công uy tín nhất !
Đức Nguyễn Co., Ltd phân phối đá lát sân vườn & thi công lát đá trang trí sân vườn & vật liệu hoàn thiện công trình đặc biệt sử dụng nhà ở và thương mại nhà kiểu mái thái, kiểu mái nhật, nhà biệt thự, nhà vườn, nhà homestay, vân vân & vân vân.
Tại tphcm & 24 quận huyện:
Đức Nguyễn Co., Ltd phân phối tại 24 quận huyện, tại tphcm & các tỉnh An Giang, Kiên Giang, Cà Mau, Phú Quốc, Cần Thơ, Tiền Giang, Châu Đốc, Tây Ninh, Tiền Giang, Long, An, Vĩnh Long, Trà Vinh…
Hân hạnh được chào đón quý khách , Trân Trọng. hotline 0948.298.698 hỗ trợ Bảng báo giá đá lát sân vườn & thi công hay mua hàng 24/7
Tại Thủ Đô hà nội & 29 quận huyện:
Và chúng tôi phân phối tại các tỉnh Hải Phòng, hưng yên, Hòa Bình , Thái Nguyên, …

Hân hạnh được chào đón quý khách , Trân Trọng. hotline 0948.298.698 hỗ trợ mua hàng 24/7
Hotline 24/7: 0948.298.698