Caesar niêm yết bảng báo giá thiết bị vệ sinh caesar 2021 mới nhất, giao hàng miễn phí tphcm, hà nội và trên toàn quốc, hỗ trợ kỹ thuật lắp đặt 24×7, bảo hành chính hãng Caesar Việt nam.
Caesar chung tay chống dịch báo giá thiết bị vệ sinh caesar 2021
Năm 1988, thiết bị sứ vệ sinh được bán trên thị trường có nhiều màu sắc khác nhau. Caesar là một trong số ít công ty ở Đài Loan có khả năng sản xuất sản phẩm sứ vệ sinh theo phong cách sang trọng, năm 1996 Thành lập công ty Caesar Việt Nam, chuyên sản xuất và kinh doanh thiết bị vệ sinh.
Bàn cầu xổm
STT
Mã Số
Giá Niêm yết
Giá bán
1
CS1230
1.650.000
1.450.000
2
C1230
913.000
830.000
3
C1250
1.012.000
907.000
4
CT1250
2.673.000
2.298.000
5
C1280
1.890.000
1.160.000
6
CS1280
2.046.000
1.786.000
1. Bảng báo giá thiết bị vệ sinh caesar Bàn cầu xổm 2021
3. Bảng báo giá Bàn cầu một khối Caesar 2021 (Cầu thoát ngang, sản xuất khi có đơn hàng)
Trong những năm gần đây, người tiêu dùng có xu hướng chọn thiết bị vệ sinh bảo vệ sức khoẻ, ứng dụng công nghệ kháng khuẩn, cho chất lượng an toàn.
Bệ tiểu nam treo
Hình ảnh của bồn tiểu nam treo tường caesar U0267
STT
Mã Số
Giá Niêm yết
Giá bán
1
U0210
539.000
460.000
2
U0221
594.000
499.000
3
U0230
957.000
805.000
4
U0232
2.827.000
2.410.000
5
U0233
1.232.000
1.060.000
6
U0234
3.210.000
2.498.000
7
UA0234
6.655.000
5.630.000
8
U0235
3.168.000
2.710.000
9
U0240
1.199.000
1.060.000
10
U0264
2.761.000
2.340.000
11
U0266
5.698.000
4.870.000
12
U0267
2.761.000
2.340.000
13
U0282
2.453.000
2.090.000
14
U0283
2.980.000
2.767.000
15
UA0283
6.897.000
5.830.000
16
UMP0283
6.897.000
5.830.000
17
U0237
3.230.000
2.821.000
18
UA0237
7.320.000
6.814.000
4. Bảng báo giá thiết bị vệ sinh caesar Bệ tiểu nam treo 2021
Khi chọn thiết bị vệ sinh cho gia đình, những yếu tố về kiểu dáng, màu sắc thường đi kèm với chất lượng của sản phẩm. Sự đa dạng về tính năng cũng là xu thế mới trong nhịp sống thành thị. Những tiêu chí chọn thiết bị vệ sinh dưới đây sẽ giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm sản phẩm tối ưu cho tổ ấm.
Khả năng kháng khuẩn:
Trước tình hình dịch bệnh năm 2020, người tiêu dùng chú trọng hơn trong cách mua sắm, báo giá thiết bị vệ sinh caesar và tính năng kháng khuẩn bề mặt của các thiết bị vệ sinh, đặc biệt với sản phẩm bồn cầu, bồn cầu thông minh và nắp bàn cầu điện tử.
Bệ tiểu nam đứng
Hình ảnh của Bồn tiểu nam Caesar ua0237 (loại đứng)
STT
Mã Số
Giá Niêm yết
Giá bán
1
U0239
4.499.000
3.870.000
2
U0284
4.932.000
4.812.000
3
UA0284
9.372.000
7.880.000
4
UMP0284
9.372.000
7.880.000
5
U0296
3.058.000
2.620.000
6
UW0320
935.000
790.000
7
UW0330
935.000
790.000
8
B1031
1.397.000
1.250.000
9
chậu giặt
10
SS558AP
3.124.000
2.620.000
11
SS558AS
3.124.000
2.610.000
5. Bảng báo giá thiết bị vệ sinh caesar Bệ tiểu nam đứng 2021
Lavabo treo trường
STT
Mã Số
Giá Niêm yết
Giá bán
1
L2014
396.000
370.000
2
L2140
451.000
415.000
3
L2152
720.000
566.000
4
L2150
594.000
540.000
5
L2220
660.000
590.000
6
LF2270
2.255.000
1.920.000
7
L2365
1.220.000
960.000
6. Bảng báo giá thiết bị vệ sinh caesar Lavabo treo trường 2021
hình phối lavabo tròn đặt bàn và bảng báo giá thiết bị vệ sinh caesar 2021
Lavabo bàn đá
STT
Mã Số
Giá Niêm yết
Giá bán
1
LF5016
1.606.000
1.330.000
2
LF5017
2.190.000
2.090.000
3
L5018
836.000
690.000
4
L5113
891.000
730.000
5
L5115
814.000
680.000
6
LF5118
1.925.000
1.620.000
7
L5125
1.144.000
960.000
8
LF5127
1.969.000
1.660.000
9
LF5128
1.178.000
1.880.000
10
LF5130
2.618.000
2.180.000
7. Bảng báo giá thiết bị vệ sinh caesar Lavabo bàn đá 2021
Lavabo trên bàn đá
STT
Mã Số
Giá Niêm yết
Giá bán
1
L5215
1.243.000
1.020.000
2
L5221
1.518.000
1.280.000
3
L5222
1.210.000
1.010.000
4
LF5232
1.298.000
1.080.000
5
LF5236
2.640.000
2.210.000
6
LF5238
1.221.000
1.020.000
7
LF5239S
1.980.000
1.710.000
8
LF5240
2.145.000
1.850.000
9
LF5252
2.068.000
1.780.000
10
LF5254
2.233.000
1.880.000
11
LF5256
1.850.000
1.560.000
12
LF5258
2.068.000
1.730.000
13
LF5260
2.244.000
1.910.000
14
LF5261
1.298.000
1.080.000
15
LF5253
2.233.000
1.890.000
16
LF5255
1.716.000
1.430.000
17
LF5257
1.430.000
1.200.000
18
LF5259
2.233.000
1.880.000
8. Bảng báo giá thiết bị vệ sinh caesar Lavabo trên bàn đá 2021 (bao gồm trụ xả nắp sứ)
Chân Lavabo
Hình ảnh chậu lavabo chân dài caesar L2152/p2445
STT
Mã Số
Giá Niêm yết
Giá bán
1
P2437
560.000
488.000
2
P2445
650.000
499.000
3
P2443
650.000
499.000
4
PF2470
832.000
740.000
5
EH-14
125.000
110.000
6
BF442-5
231.000
192.000
9. Bảng báo giá thiết bị vệ sinh caesar Chân Lavabo 2021
Gương soi
Gương soi
STT
Mã Số
Giá Niêm yết
Giá bán
1
M110
320.000
262.000
2
M111
350.000
295.000
3
M112
350.000
295.000
4
M113
330.000
255.000
5
M114
550.000
410.000
6
M116
350.000
251.000
7
M119
451.000
350.000
8
M121
484.000
381.000
9
M710
704.000
520.000
10
M753V
530.000
396.000
11
M803
616.000
450.000
12
M804
451.000
345.000
13
M810
616.000
450.000
14
M926
957.000
690.000
15
M927
451.000
345.000
16
M936
616.000
450.000
17
M937
616.000
450.000
18
Gương trang điểm
19
M763
660.000
500.000
10. Bảng báo giá thiết bị vệ sinh caesar Gương soi 2021
Tủ kệ gương
tủ gương phòng tắm caesar EM0145W
STT
Mã Số
Giá Niêm yết
Giá bán
1
M941
1.804.000
1.330.000
2
M951
760.000
656.000
3
EM0145W
1.991.000
1.480.000
4
EM0160V
3.091.000
2.260.000
5
EM0180V
4.114.000
3.020.000
6
EM01100V
5.137.000
3.780.000
11. Bảng báo giá thiết bị vệ sinh caesar Tủ kệ gương 2021
Kệ gương kính cường lực
STT
Mã Số
Giá Niêm yết
Giá bán
1
Q760V
220.000
180.000
2
Q780V
253.000
198.000
12. Bảng báo giá thiết bị vệ sinh caesar Kệ gương kính cường lực 2021
Tủ lavabo
HÌNH ẢNH CỦA Tủ dưới bồn rửa mặt caesar EH05253ATGV + lavabo caesar LF5253
STT
Mã Số
Giá Niêm yết
Giá bán
1
EH05017AV
3.611.000
2.971.000
2
EH05017APV
3.611.000
2.971.000
3
EH05024DDV
3.120.000
2.398.000
4
EH05024AV
3.525.000
2.837.000
5
EH05024ASV
3.980.000
3.168.000
6
EH05026DDV
3.320.000
2.881.000
7
EH05026ASV
4.620.000
4.135.000
8
EH05028DDV
4.650.000
3.998.000
9
EH05028ASV
5.212.000
4.463.000
10
EH05030DDV
3.535.000
2.549.000
11
EH05030AWV
3.650.000
2.890.000
12
EH05032DDV
3.280.000
2.798.000
13
EH05032AWV
3.798.000
2.947.000
14
EH05036AV
4.650.000
3.937.000
15
EH05038AV
3.303.000
2.833.000
16
EH05236AV
3.230.000
2.585.000
17
EH05239AV
3.050.000
2.630.000
18
EH05253AV
2.320.000
1.924.000
19
EH05255ATGV
2.142.000
1.748.000
20
EH05257AWV
1.980.000
1.594.000
21
EH05259AV
2.210.000
1.934.000
22
EH05261AV
1.980.000
1.594.000
23
EH15261AV
2.276.000
1.814.000
24
EH05302AV
2.680.000
2.450.000
25
EH05324AV
7.680.000
6.640.000
26
EH05362ADV
4.080.000
3.187.000
27
EH05362ADV
4.080.000
3.187.000
28
EH05368ADV
4.780.000
3.999.000
29
EH05370AV
2.562.000
2.053.0000
30
EH05372AV
3.980.000
3.399.000
31
EH05374AV
3.980.000
3.399.000
32
EH05376AV
4.320.000
3.628.000
33
EH05380AV
3.231.000
2.365.000
34
EH05380DWV
7.320.000
6.336.000
35
EH05382AV
4.212.000
3.677.000
36
EH05382DWV
8.121.000
7.041.000
37
EH05382AV
4.210.000
3.677.000
38
EH05384DWV
7.980.000
7.110.000
39
EH05386AV
6.040.000
5.121.000
40
EH05386DWV
10.210.000
9.405.000
41
EH05388AV
6.350.000
5.931.000
42
EH05388DWV
11.910000
11.131.000
43
EH46001AV
3.980.000
3.421.000
44
EH46002AV
3.980.000
3.421.000
45
EH43000EW
1.970.000
1.397.000
46
EH44000AW
2.320.000
1.847.000
13. Bảng báo giá thiết bị vệ sinh caesar tủ lavabo 2021
Lavabo đặt tủ
Tủ dưới bồn rửa mặt caesar
STT
Mã Số
Giá niêm yết
Giá khuyến mãi
1
LF5024
2.233.000
1.880.000
2
LF5026
2.618.000
2.180.000
3
LF5028
3.498.000
2.910.000
4
LF5030
2.618.000
2.180.000
5
LF5032
3.179.000
2.630.000
6
LF5036
2.849.000
2.380.000
7
LF5038
3.298.000
2.872.000
8
LF5236
2.640.000
2.210.000
9
LF5239S
1.980.000
1.680.000
10
LF5253
2.233.000
1.880.000
11
LF5302
1.353.000
1.130.000
12
LF5324
8.976.000
7.400.000
13
LF5362
4.320.000
3.453.000
14
LF5364
4.320.000
3.453.000
15
LF5368
5.350.000
4.982.000
16
LF5370
1.980.000
1.669.000
17
LF5372
4.320.000
3.681.000
18
LF5374
4.320.000
3.681.000
19
LF5376
5.356.000
4.585.000
20
LF5380
3.454.000
2.969.000
21
LF5382
5.435.000
4.894.000
22
LF5384
5.435.000
4.894.000
23
LF5386
7.676.000
6.896.000
24
LF5388
10.186.000
9.984.000
14. Bảng báo giá thiết bị vệ sinh caesar Lavabo đặt tủ 2021
Bồn tắm thường không chân, không yếm
STT
Mã số
Giá niêm yết
Giá khuyến mãi
1
AT0150
4.786.000
3.510.000
2
AT0170
5.122.000
3.750.000
3
AT0250
4.786.000
3.510.000
4
AT0270
5.122.000
3.750.000
5
AT0350
4.786.000
3.510.000
6
AT0370
5.122.000
3.750.000
7
AT0440
4.677.000
3.430.000
8
AT0460
5.080.000
3.730.000
9
AT0550
4.786.000
3.510.000
10
AT0570
5.122.000
3.750.000
11
AT0640
4.842.000
3.560.000
12
AT0650
5.000.000
3.680.000
13
AT3180AL(R)
6.817.000
4.980.000
14
AT3350AL(R)
4.950.000
3.630.000
15
AT7135
11.407.000
8.180.000
15. Bảng báo giá thiết bị vệ sinh caesar Bồn tắm thường không chân, không yếm 2021
Bồn tắm thường có chân, có yếm
STT
Mã số
Giá niêm yết
Giá khuyến mãi
1
AT0150L (R)
8.423.000
6.100.000
2
AT0170L (R)
8.768.000
6.350.000
3
AT0250L (R)
8.423.000
6.100.000
4
AT0270L (R)
8.768.000
6.350.000
5
AT0350L (R)
8.423.000
6.100.000
6
AT0370L (R)
8.768.000
6.350.000
7
AT0440L (R)
8.335.000
6.020.000
8
AT0460L (R)
8.717.000
6.310.000
9
AT0550L (R)
8.423.000
6.100.000
10
AT0570L (R)
8.768.000
6.350.000
11
AT0640L (R)
8.488.000
6.150.000
12
AT0650L (R)
8.637.000
6.260.000
13
AT0670L (R)
9.048.000
6.550.000
14
AT0770
19.962.000
14.330.000
15
AT0950
14.380.000
10.320.000
16
AT2150L (R)
9.367.000
6.780.000
17
AT3180L (R)
10.004.000
7.180.000
18
AT3350L (R)
8.227.000
5.930.000
19
AT6170
15.622.000
11.210.000
20
AT6250
18.395.000
13.220.000
21
AT6270
21.152.000
15.180.000
22
AT6350
16.808.000
12.070.000
23
AT6480
25.457.000
18.290.000
16. Bảng báo giá thiết bị vệ sinh caesar Bồn tắm thường có chân, có yếm 2021
Bồn tắm massage không chân, không yếm
STT
Mã Số
Giá niêm yết
Giá khuyến mãi
1
MT0150
16.230.000
11.630.000
2
MT0170
16.797.000
12.050.000
3
MT0250
16.230.000
11.630.000
4
MT0270
16.797.000
12.050.000
5
MT0350
16.230.000
11.630.000
6
MT0370
16.797.000
12.050.000
7
MT0440
15.822.000
11.360.000
8
MT0460
16.107.000
11.560.000
9
MT0550
16.230.000
11.630.000
10
MT0570
16.797.000
12.050.000
11
MT0640
16.295.000
11.700.000
12
MT0650
16.425.000
11.780.000
13
MT0670
16.938.000
12.170.000
14
MT0870
24.222.000
17.400.000
15
MT211AL (R)
36.658.000
26.370.000
16
MT211SAL (R)
42.223.000
30.370.000
17
MT212
31.820.000
22.880.000
18
MT3180AL (R)
17.870.000
12.880.000
19
MT3350AL (R)
16.225.000
11.630.000
20
MT6470A
27.530.000
19.800.000
21
MT7520
42.403.000
30.500.000
22
MT7520S
47.957.000
34.580.000
17. Bảng báo giá thiết bị vệ sinh caesar Bồn tắm massage không chân, không yếm 2021
Bồn tắm massage có chân, có yếm
STT
Mã số
Giá niêm yết
Giá khuyến mãi
1
MT0150L (R)
19.877.000
14.280.000
2
MT0170L (R)
20.445.000
14.680.000
3
MT0250L (R)
19.877.000
14.280.000
4
MT0270L (R)
20.445.000
14.680.000
5
MT0350L (R)
19.877.000
14.280.000
6
MT0370L (R)
20.445.000
14.680.000
7
MT0440L (R)
19.468.000
13.980.000
8
MT0460L (R)
19.755.000
14.180.000
9
MT0550L (R)
19.877.000
14.280.000
10
MT0570L (R)
20.445.000
14.680.000
11
MT0640L (R)
19.943.000
14.330.000
12
MT0650L (R)
20.072.000
14.410.000
13
MT0670L (R)
21.175.000
15.200.000
14
MT0770
30.490.000
21.930.000
15
MT0870L (R)
27.088.000
19.480.000
16
MT211L (R)
40.415.000
29.080.000
17
MT211SL (R)
45.980.000
33.100.000
18
MT3180L (R)
21.007.000
15.100.000
19
MT3350L (R)
19.172.000
13.770.000
20
MT3370L (R)
37.052.000
26.670.000
21
MT3370SL (R)
42.615.000
30.670.000
22
MT6470
27.530.000
19.800.000
23
MT6480
36.305.000
26.110.000
18. Bảng báo giá thiết bị vệ sinh caesar bồn tắm massage có chân, có yếm 2021
Bồn tắm ngồi cao cấp
STT
Mã Số
Giá niêm yết
Giá khuyến mãi
1
KT1150
25.457.000
18.300.000
2
KT1160
24.830.000
17.830.000
19. Bảng báo giá thiết bị vệ sinh caesar bồn tắm ngồi cao cấp 2021
Bồn tắm massage đèn
STT
Mã số
Giá niêm yết
Giá khuyến mãi
1
MT7180C
55.155.000
39.700.000
2
MT7180L /RCH
58.462.000
42.080.000
3
MT0660C
47.575.000
34.260.000
20. Bảng báo giá thiết bị vệ sinh caesar bồn tắm massage đèn 2021
Bồn tắm góc không chân, không yếm
STT
Mã số
Giá niêm yết
Giá khuyến mãi
1
AT5120A
7.585.000
5.470.000
2
AT5132A
8.255.000
5.960.000
3
AT5133A
8.848.000
6.380.000
4
AT5140A
8.718.000
6.290.000
5
AT5150A
9.697.000
7.000.000
21. Bảng báo giá thiết bị vệ sinh caesar bồn tắm góc không chân, không yếm 2021
Bồn tắm góc có chân, có yếm
STT
Mã số
Giá niêm yết
Giá khuyến mãi
1
AT5220
10.525.000
7.520.000
2
AT5120
9.567.000
6.920.000
3
AT5132
10.225.000
7.330.000
4
AT5133
10.830.000
7.770.000
5
AT5140
10.700.000
7.670.000
6
AT5150
11.678.000
8.370.000
22. Bảng báo giá thiết bị vệ sinh caesar bồn tắm góc có chân, có yếm 2021
Bồn tắm góc massage không chân, không yếm
STT
Mã số
Giá niêm yết
Giá khuyến mãi
1
MT5120A
19.377.000
13.910.000
2
MT5132A
19.860.000
14.270.000
3
MT5140A
21.037.000
15.120.000
4
MT5150A
22.060.000
15.850.000
23. Bảng báo giá thiết bị vệ sinh caesar bồn tắm góc massage không chân, không yếm 2021
Bồn tắm góc massage có chân, có yếm
STT
Mã số
Giá niêm yết
Giá khuyến mãi
1
MT5120
21.358.000
15.330.000
2
MT5132
21.842.000
15.700.000
3
MT5133
23.018.000
16.520.000
4
MT5140
23.018.000
16.520.000
5
MT5150
24.042.000
17.260.000
6
MT5165
36.690.000
26.400.000
24. Bảng báo giá thiết bị vệ sinh caesar bồn tắm góc massage có chân, có yếm 2021
sen tắm thuyền
HÌNH ẢNH CỦA sen thuyền nóng lạnh caesar sp137 (inox)
STT
Mã số
Giá niêm yết
Giá khuyến mãi
1
SP132
9.035.000
6.530.000
2
SP137
7.645.000
5.520.000
3
SP149
6.095.000
4.430.000
25. Bảng báo giá thiết bị vệ sinh caesar sen tắm thuyền 2021
bồn tắm đứng (khay tắm)
STT
Mã số
Giá niêm yết
Giá khuyến mãi
1
AS190
3.210.000
2.223.000
2
AS200
3.545.000
3.292.000
26. Bảng báo giá thiết bị vệ sinh caesar bồn tắm đứng (khay tắm) 2021
Cửa tắm đứng
STT
Mã số
Giá niêm yết
Giá khuyến mãi
1
SPR101
10.365.000
7.410.000
2
SD4320AT-RI
15.415.000
11.030.000
3
SD5320AT-RO
15.725.000
11.260.000
27. Bảng báo giá thiết bị vệ sinh caesar cửa tắm đứng 2021
Vòi bồn tắm
STT
Mã số
Giá niêm yết
Giá khuyến mãi
1
AS111C
5.819.000
4.530.000
2
AS143C
5.262.000
4.190.000
3
AS489C
18.447.000
13.300.000
28. Bảng báo giá thiết bị vệ sinh caesar Vòi bồn tắm 2021
vòi lavabo nóng lạnh
HÌNH ẢNH CỦA vòi chậu lavabo nóng lạnh caesar B460CU
STT
Mã số
Giá niêm yết
Giá khuyến mãi
1
B120CP /CU
847.000
660.000
2
B380CP /CU
913.000
710.000
3
B260CP /CU
1.012.000
790.000
4
B200CP /CU
1.056.000
820.000
5
B122CP /CU
1.012.000
790.000
6
B490CP /CU
1.100.000
850.000
7
B382CP /CU
1.290.000
930.000
8
B560CP /CU
1.188.000
920.000
9
B262CP /CU
1.309.000
1.020.000
10
B400CP /CU
1.209.000
1.000.000
11
B202CP /CU
1.209.000
1.000.000
12
B492CP /CU
1.364.000
1.060.000
13
B350CU
1.331.000
1.030.000
14
B390CP /CU
1.353.000
1.060.000
15
B430CP /CU
1.375.000
1.080.000
16
B402CP /CU
1.551.000
1.180.000
17
B570CP /CU
1.496.000
1.120.000
18
B562CP /CU
1.498.000
1.140.000
19
B730CU
1.716.000
1.290.000
20
B432CP /CU
1.584.000
1.220.000
21
B430CWU
1.584.000
1.224.000
22
B136CU
1.694.000
1.250.000
23
B740CU
1.914.000
1.420.000
24
B170CU
1.661.000
1.220.000
25
B810CU
2.046.000
1.510.000
26
B305CU
2.013.000
1.520.000
27
B540CU
2.167.000
1.640.000
28
B590CU
2.200.000
1.620.000
29
B308C
2.233.000
1.660.000
30
B230CU
2.200.000
1.630.000
31
B820CU
2.354.000
1.750.000
32
B900CU
2.431.000
1.810.000
33
B229CU
2.134.000
1.590.000
34
B770CU
2.299.000
1.700.000
35
B224CU
2.244.000
1.670.000
36
B550CU
2.409.000
1.790.000
37
B183C
2.541.000
2.030.000
38
B840CU
2.849.000
2.120.000
39
B460CU
3.201.000
2.330.000
40
B640CU
3.223.000
2.350.000
41
B420CU
3.267.000
2.400.000
42
B680CT
6.050.000
4.420.000
29. Bảng báo giá thiết bị vệ sinh caesar vòi lavabo nóng lạnh 2021
vòi lavabo cao nóng lạnh
vòi chậu lavabo nóng lạnh caesar sáng bóng bền đẹp
STT
Mã số
Giá niêm yết
Giá khuyến mãi
1
B571CU
2.035.000
1.620.000
2
B541CU
3.080.000
2.260.000
3
B228CU
2.717.000
2.030.000
4
B225CU
2.904.000
2.130.000
5
B551CU
3.003.000
2.200.000
6
B642CU
3.531.000
2.580.000
7
B751CU
3.660.000
2.720.000
8
B421CU
3.740.000
2.750.000
30. Bảng báo giá thiết bị vệ sinh caesar vòi lavabo cao nóng lạnh 2021
Vòi chậu rửa mặt nóng lạnh
vòi chậu lavabo nóng lạnh caesar
STT
Mã số
Giá niêm yết
Giá khuyến mãi
1
BT260CP
890.000
689.000
2
BT490CP
980.000
765.000
3
BT400CP
1.017.000
887.000
4
BT430CP
1.146.000
946.000
5
BT570CU
1.298.000
1.090.000
6
BT170CU
1.296.000
1.096.000
7
BT305CU
1.430.000
1.354.000
8
BT230CU
1.598.000
1.480.000
9
BT229CU
1.586.000
1.428.000
10
BT224CU
1.698.000
1.506.000
11
BT640CU
2.890.000
2.189.000
12
BT420CU
2.989.000
2.214.000
31. Bảng báo giá thiết bị vệ sinh caesar Vòi chậu rửa mặt nóng lạnh 2021
Vòi cao chậu rửa mặt nóng lạnh
STT
Mã số
Giá niêm yết
Giá khuyến mãi
1
BT571CU
1.545.000
1.489.000
2
BT228CU
1.956.000
1.856.000
3
BT225CU
2.198.000
1.985.000
4
BT642CU
2.546.000
2.420.000
5
BT751CU
2.598.000
2.498.000
6
BT421CU
3.360.000
2.586.000
_____
Vòi lạnh
1
BT061CU
1.208.000
1.098.000
2
BT041CU
1.246.000
1.126.000
3
BT109CP
728.000
646.000
32. Bảng báo giá thiết bị vệ sinh caesar Vòi cao chậu rửa mặt nóng lạnh 2021
Vòi lavabo lạnh
STT
Mã số
Giá niêm yết
Giá khuyến mãi
1
B027C
231.000
192.000
2
B037C
231.000
192.000
3
B040C
759.000
610.000
4
B041CU
1.540.000
1.220.000
5
B060C
704.000
560.000
6
B061CU
1.496.000
1.190.000
7
B065C
407.000
320.000
8
B075C
517.000
416.000
9
B076C
650.000
436.000
10
B101C
539.000
390.000
11
B104C
451.000
305.000
12
B105C
418.000
330.000
13
B109C
704.000
560.000
14
B109CP
913.000
710.000
___
Vòi ấn tay
tự động
1
B053CU
1.056.000
840.000
2
B054CU
1.155.000
920.000
33. Bảng báo giá thiết bị vệ sinh caesar Vòi lavabo lạnh 2021
Vòi sen nóng lạnh
vòi sen tắm nóng lạnh caesar
STT
Mã số
Giá niêm yết
Giá khuyến mãi
1
S383CP
1.089.000
860.000
2
S360CP
1.243.000
990.000
3
S123C
1.243.000
990.000
4
S383C
1.199.000
950.000
5
S360C
1.364.000
1.060.000
6
S203C
1.408.000
1.110.000
7
S493C
1.441.000
1.130.000
8
S403C
1.672.000
1.320.000
9
S563C
1.595.000
1.260.000
10
S353C
1.771.000
1.410.000
11
S233C
1.771.000
1.410.000
12
S393C
1.793.000
1.420.000
13
S143C
1.903.000
1.510.000
14
S573C
1.892.000
1.500.000
15
S433C
1.903.000
1.510.000
16
S733C
1.991.000
1.560.000
17
S173C
2.156.000
1.600.000
18
S743C
2.233.000
1.660.000
19
S433CW
2.013.000
1.600.000
20
S330C
2.343.000
1.730.000
21
S813C
2.453.000
1.820.000
22
S543C
2.970.000
2.150.000
23
S823C
3.113.000
2.280.000
24
S593C
3.234.000
2.360.000
25
S773C
3.421.000
2.510.000
26
S553C
3.674.000
2.700.000
27
TS617
3.850.000
2.830.000
28
S843C
3.960.000
2.910.000
29
S463C
3.993.000
2.920.000
30
S643C
4.081.000
3.000.000
31
S423C
4.356.000
3.200.000
34. Bảng báo giá thiết bị vệ sinh caesar vòi sen nóng lạnh 2021
Kệ và tủ nhựa
STT
Mã số
Giá niêm yết
Giá khuyến mãi
___
Tủ nhựa
1
Q1230
924.000
690.000
2
Q1235
814.000
610.000
___
Hộp xà phòng
1
Q831
286.000
220.000
2
Q832
473.000
360.000
3
ST005
220.000
180.000
__
Hốp giấy vệ sinh
1
H108
374.000
290.000
35. Bảng báo giá thiết bị vệ sinh caesar Kệ và tủ nhựa 2021
sen tắm đứng nóng lạnh
sen tắm đứng nóng lạnh
STT
Mã số
Giá niêm yết
Giá khuyến mãi
1
BS641
5.181.000
3.820.000
2
BS644
5.181.000
3.820.000
3
S578C
5.610.000
4.130.000
4
S1028S
7.051.000
5.160.000
5
S378C
7.601.000
5.510.000
6
S488C
8.063.000
5.830.000
7
S648C
8.547.000
6.180.000
8
S668C
10.494.000
7.530.000
9
S788C
10.747.000
7.720.000
36. Bảng báo giá thiết bị vệ sinh caesar sen tắm đứng nóng lạnh 2021
Phụ kiện sen tắm đứng
STT
Mã số
Giá niêm yết
Giá khuyến mãi
1
BS122
2.882.000
2.200.000
2
BS124
3.289.000
2.510.000
3
BS125
3.102.000
2.360.000
4
BS126
3.168.000
2.420.000
37. Bảng báo giá thiết bị vệ sinh caesar phụ kiện sen tắm đứng 2021
vòi bếp nóng lạnh
STT
Mã số
Giá niêm yết
Giá khuyến mãi
1
K415C
1.276.000
1.000.000
2
K511C
1.441.000
1.130.000
3
K540C
1.485.000
1.180.000
4
K526C
1.529.000
1.220.000
5
K375C
1.573.000
1.240.000
6
K815C
1.595.000
1.290.000
7
K376C
1.628.000
1.300.000
8
K535C
1.771.000
1.410.000
9
K685C
1.716.000
1.360.000
10
K695C
1.716.000
1.360.000
11
K665C
2.156.000
1.600.000
12
K915C
2.090.000
1.560.000
13
K905C
2.233.000
1.660.000
14
K325C
2.497.000
1.860.000
15
K745C
3.454.000
2.540.000
38. Bảng báo giá thiết bị vệ sinh caesar vòi bếp nóng lạnh 2021
vòi bếp lạnh
STT
Mã số
Giá niêm yết
Giá khuyến mãi
1
K022C
704.000
570.000
2
K025C
869.000
690.000
3
K026C
869.000
690.000
4
K035C
693.000
560.000
5
K036C
693.000
560.000
39. Bảng báo giá thiết bị vệ sinh caesar vòi bếp lạnh 2021
vòi xịt vệ sinh
STT
Mã số
Giá niêm yết
Giá khuyến mãi
1
BS304A
231.000
185.000
2
BS304B
264.000
200.000
3
BS306A
319.000
240.000
4
BS306B
363.000
280.000
5
BS304CW
407.000
310.000
6
BS310CW
561.000
440.000
40. Bảng báo giá thiết bị vệ sinh caesar vòi xịt vệ sinh 2021
vòi gắn tường lạnh
STT
Mã số
Giá niêm yết
Giá khuyến mãi
1
W027C
220.000
170.000
2
W037C
220.000
170.000
3
W054C
847.000
640.000
4
WL027C
407.000
340.000
5
W038C
297.000
240.000
6
W038P
99.000
69.000
7
WP027C
231.000
180.000
8
WP037C
231.000
180.000
9
W047C
407.000
340.000
10
W034
143.000
110.000
11
W034-1
154.000
120.000
12
W035
143.000
110.000
13
W035-1
154.000
120.000
41. Bảng báo giá thiết bị vệ sinh caesar vòi gắn tường lạnh 2021
Vòi sen tắm lạnh
STT
Mã số
Giá niêm yết
Giá khuyến mãi
1
S038C
594.000
460.000
2
S038CP
517.000
410.000
3
S043C
913.000
730.000
4
S043CP
781.000
630.000
5
S063C
836.000
670.000
6
S063CP
704.000
570.000
7
S108C
572.000
460.000
42. Bảng báo giá thiết bị vệ sinh caesar vòi sen tắm lạnh 2021
nắp bồn cầu
STT
Mã số
Giá niêm yết
Giá khuyến mãi
1
M220
264.000
230.000
2
MS220
385.000
340.000
3
M221
484.000
430.000
4
M232
484.000
430.000
5
M236
561.000
490.000
6
M243
495.000
440.000
7
M256
506.000
440.000
8
MU234
726.000
630.000
9
MU235
561.000
490.000
10
MU237
759.000
640.000
___
Nắp bồn cầu
trẻ em
1
M282
363.000
310.000
2
M284
374.000
330.000
___
Nắp bồn cầu
điện tử
1
TAF200H
13.596.000
9.760.000
2
TAF400H
6.831.000
4.980.000
___
Nắp bồn cầu
rửa cơ
1
TAF050
2.068.000
1.620.000
43. Bảng báo giá thiết bị vệ sinh caesar nắp bồn cầu 2021
máy sấy tay cảm ứng
STT
Mã số
Giá niêm yết
Giá khuyến mãi
1
A610
6.006.000
4.630.000
2
A801
4.620.000
3.400.000
3
A803
5.731.000
4.190.000
___
máy tạo ozone
1
A610OZ
3.850.000
3.000.000
44. Bảng báo giá thiết bị vệ sinh caesar máy sấy tay cảm ứng 2021
Bộ xả tiểu cảm ứng
STT
Mã số
Giá niêm yết
Giá khuyến mãi
1
A623
2.453.000
1.920.000
2
A656
2.200.000
1.750.000
3
A624
2.585.000
2.030.000
4
A637
4.532.000
3.520.000
5
A648
2.783.000
2.150.000
6
A649OZ
5.786.000
4.460.000
7
A657DC -PW
1.903.000
1.510.000
8
A652DC -PW
2.013.000
1.600.000
9
A654
4.367.000
3.440.000
10
A671
4.763.000
3.750.000
11
A672
4.840.000
3.820.000
12
A673
3.993.000
3.140.000
45. Bảng báo giá thiết bị vệ sinh caesar bộ xả tiểu cảm ứng 2021
vòi lavabo cảm ứng
STT
Mã số
Giá niêm yết
Giá khuyến mãi
1
A910
4.796.000
3.530.000
2
A911
5.027.000
3.700.000
3
A912
5.533.000
4.960.000
46. Bảng báo giá thiết bị vệ sinh caesar vòi lavabo cảm ứng 2021
van xả bồn cầu, bệ tiểu
STT
Mã số
Giá niêm yết
Giá khuyến mãi
1
BF443 (cầu)
2.464.000
1.960.000
2
BF412G (tiểu)
1.001.000
797.000
3
BF410 (tiểu)
660.000
530.000
47. Bảng báo giá thiết bị vệ sinh caesar van xả bồn cầu, bệ tiểu 2021
bộ xả lavabo
STT
Mã số
Giá niêm yết
Giá khuyến mãi
1
BF404H
473.000
390.000
2
BF602
396.000
330.000
3
BF603
451.000
380.000
4
BF605
264.000
220.000
5
BF606
308.000
250.000
___
Dây cấp
1
BF422
99.000
75.000
2
BF423
55.000
48.000
___
Van khống chế
1
BF403
120,000
99.000
2
BF403P
55.000
49.000
3
BF427
187.000
148.000
4
BF427P
99.000
78.000
___
Co chữ P
1
BF405S
693.000
490.000
2
BF405P
132.000
98.000
___
Dây sen tắm
1
13608MDA
165.000
110.000
2
13505MCW
132.000
76.000
48. Bảng báo giá thiết bị vệ sinh caesar bộ xả lavabo 2021
Tay sen tắm
STT
Mã số
Giá niêm yết
Giá khuyến mãi
1
SH212
121.000
95.000
2
SH211W
143.000
95.000
3
SH110
209.000
155.000
4
SH221
154.000
125.000
5
SH133
231.000
185.000
6
SH335
231.000
185.000
7
50211MCW
143.000
75.000
___
thanh trượt
tay sen
1
WG117
627.000
510.000
___
Giá đỡ
tay sen
1
51100MCW
44.000
29.000
2
51100MCC
99.000
49.000
3
13332MAC
353.000
262.000
4
BF520
198.000
168.000
49. Bảng báo giá thiết bị vệ sinh caesar tay sen tắm 2021
Giá treo khăn
STT
Mã số
Giá niêm yết
giá khuyến mãi
1
Q7209V
803.000
640.000
2
Q924V
352.000
290.000
3
ST881
429.000
350.000
4
ST834V
726.000
570.000
5
ST827V
814.000
640.000
50. Bảng báo giá thiết bị vệ sinh caesar giá treo khăn 2021
thanh vịn nhà vệ sinh
STT
Mã số
Giá niêm yết
Giá khuyến mãi
1
GB100V
2.409.000
1.930.000
2
GB102V
1.309.000
1.020.000
3
GB104V
1.265.000
1.000.000
4
GB131V
737.000
590.000
5
GB135V
825.000
655.000
___
Dây phơi
1
ST129
341.000
260.000
51. Bảng báo giá thiết bị vệ sinh caesar thanh vịn nhà vệ sinh 2021
kệ inox nhà tắm
STT
Mã số
Giá niêm yết
Giá khuyến mãi
1
ST810V
968.000
750.000
2
ST823V
561.000
440.000
3
ST830V
363.000
290.000
4
ST831V
330.000
265.000
5
ST849
858.000
675.000
6
ST850
99.000
69.000
7
ST854
396.000
310.000
8
ST859
858.000
670.000
___
Móc áo inox
1
ST857
330.000
265.000
2
ST858
462.000
380.000
___
Hốp giấy
tollet
1
ST127
880.000
660.000
52. Bảng báo giá thiết bị vệ sinh caesar kệ inox nhà tắm 2021
thoát sàn inox
STT
Mã số
Giá niêm yết
Giá khuyến mãi
1
ST1212
209.000
157.000
2
ST1212L
209.000
157.000
3
ST1212E
275.000
205.000
4
ST1212EL
275.000
205.000
5
ST1414
253.000
196.000
6
ST1414L
253.000
196.000
7
ST1414E
330.000
252.000
8
ST1414EL
330.000
252.000
9
ST1010B
154.000
125.000
10
ST1010E
209.000
155.000
11
ST1030B
506.000
390.000
12
ST1060B
748.000
565.000
13
F2060
473.000
365.000
14
F2090
473.000
365.000
15
F2222
110.000
88.000
___
cầu chắn rác
inox
1
F2323A
143.000
115.000
53. Bảng báo giá thiết bị vệ sinh caesar thoát sàn inox 2021
phụ kiện nhà tắm
STT
Mã số
Giá niêm yết
Giá khuyến mãi
1
Q7300V
341.000
283.000
2
Q7301V
297.000
245.000
3
Q7302V
264.000
225.000
4
Q7303V
231.000
196.000
5
Q7304V
264.000
225.000
6
Q7305V
209.000
175.000
7
Q7307V
165.000
135.000
8
Q7300 -A6
1.870.000
1.762.000
9
Q7710V
385.000
310.000
10
Q7711V
308.000
255.000
11
Q7712V
253.000
205.000
12
Q7713V
253.000
205.000
13
Q7714V
275.000
235.000
14
Q7715V
209.000
175.000
15
Q7700-A6
1.568.000
1.376.000
16
Q8300
781.000
600.000
17
Q8301
704.000
535.000
18
Q8302
440.000
340.000
19
Q8303
440.000
340.000
20
Q8304
517.000
400.000
21
Q8305
440.000
340.000
22
Q8307
330.000
250.000
23
Q8300-A6
1.423.000
1.386.000
24
Q8800
539.000
440.000
25
Q8801
396.000
335.000
26
Q8802
319.000
260.000
27
Q8803
308.000
250.000
28
Q8804
319.000
265.000
29
Q8807
264.000
225.000
30
Q8800-A6
1.954.000
1.805.000
54. Bảng báo giá thiết bị vệ sinh caesar phụ kiện nhà tắm 2021
phụ kiện nhà tắm bắng sứ
STT
Mã số
Giá niêm yết
Giá khuyến mãi
1
Q990
242.000
205.000
2
Q991
242.000
205.000
3
Q992
110.000
98.000
4
Q993
110.000
98.000
5
Q994
198.000
176.000
6
Q997
264.000
235.000
7
Q990-A6
1.120.000
998.000
8
Q940
176.000
155.000
9
Q941
176.000
155.000
10
Q942
88.000
78.000
11
Q943
88.000
78.000
12
Q944
110.000
98.000
13
Q945
154.000
135.000
14
Q947
55.000
48.000
15
Q948
99.000
88.000
16
Q940A6
583.000
500.000
___
Kệ góc
bằng sứ
1
Q999
275.000
245.000
55. Bảng báo giá thiết bị vệ sinh caesar phụ kiện nhà tắm bắng sứ 2021
Bồn cầu điện tử nắp rửa điện tử caesar
Bồn cầu nắp rửa cơ đa năng caesar
bồn cầu 2 khối caesar
bồn cầu 1 khối caesar
Thiết bị lắp đặt cho nhà riêng hoặc công trình, công ty hay nhà vệ sinh chung đều cần đáp ứng yêu cầu kháng khuẩn. Khả năng tự kháng khuẩn trên các thiết bị vệ sinh giúp ngăn ngừa sự phát triển của các vi khuẩn gây bệnh, đảm bảo nhà vệ sinh được sạch sẽ và an toàn cho người sử dụng.